Phiên âm : tú yàng.
Hán Việt : đồ dạng.
Thuần Việt : bản vẽ; hình vẽ; hình dáng hoa văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản vẽ; hình vẽ; hình dáng hoa văn按照一定的规格和要求绘制的各种图形,在制造或建筑时用做样子ōuyuán zhǐbì zhèngmiàn túyánghình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô